Many students take a seasonal job during the summer.
Dịch: Nhiều sinh viên làm việc theo mùa vào mùa hè.
The farm hires seasonal workers for harvest time.
Dịch: Nông trại tuyển dụng lao động theo mùa để thu hoạch.
việc làm theo mùa
công việc tạm thời
tính theo mùa
theo mùa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chiếu sáng trang trí
Trang phục chống tia UV
định kiến
công cụ chẩn đoán
chuỗi cung ứng thực phẩm
không tập trung, hay đãng trí
môi trường gia đình
Sinh học