Tourists crowded each other to see the fireworks.
Dịch: Du khách chen nhau để xem pháo hoa.
The tourists crowded each other to get a better view.
Dịch: Các du khách chen nhau để có được tầm nhìn tốt hơn.
Đám đông du khách
Du khách xô đẩy
đám đông
chen chúc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tâm lý nhóm
sự tập trung mạnh mẽ
có mặt ở các buổi diễn
đẩy xe ra công viên luyện tập
sau đáo hạn
quyền quốc gia
Niềm vui sâu sắc
tàu bay