I plan to study nearby next year.
Dịch: Tôi dự định học gần đây vào năm tới.
She plans to study nearby because it is convenient.
Dịch: Cô ấy dự định học gần đây vì nó tiện lợi.
dự định học gần đây
nhằm mục đích học gần đây
kế hoạch
lên kế hoạch
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
kéo giãn cơ thể
yếu tố cơ bản
đèn dây
đông lạnh, lạnh như băng
Đóng khung
yêu cầu học tập
vội vàng, gấp gáp
bạc miếng nguyên chất