She is a voluble speaker who captivates her audience.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nói nhiều, thu hút khán giả.
His voluble nature made him popular at parties.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh trở nên nổi tiếng trong các bữa tiệc.
nói nhiều
lắm lời
sự nói nhiều
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
silic dioxit
Mắc nợ, nợ nần
Gia đình quy mô
môi trường bóng đá
nhắm mục tiêu hơn
vịt xông khói
Thành phố Tô Châu, Trung Quốc
bướu cổ đơn giản