She is a voluble speaker who captivates her audience.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nói nhiều, thu hút khán giả.
His voluble nature made him popular at parties.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh trở nên nổi tiếng trong các bữa tiệc.
nói nhiều
lắm lời
sự nói nhiều
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự suy giảm sản lượng
chia sẻ tuổi thơ
sự hợp tác chung
lớp sợi thần kinh
điểm bán thịt
cung cấp năng lượng
Sự tích cực về cơ thể
thành phố Bảo Lộc