She is working hard on her current project.
Dịch: Cô ấy đang làm việc chăm chỉ với dự án hiện tại của mình.
The team will present the results of the current project tomorrow.
Dịch: Nhóm sẽ trình bày kết quả của dự án hiện tại vào ngày mai.
dự án đang diễn ra
nhiệm vụ hiện tại
hiện tại
dự án
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chi tiết liên quan
Ban Duy tu công trình
Chia sẻ xe
tổng số, tổng cộng
cá bơn
kiểm toán kế toán
bộ điều khiển trò chơi
không khí học tập