The bright light burned my eyes.
Dịch: Ánh sáng chói lọi làm tôi bị đốt mắt.
The glare from the snow was burning my eyes.
Dịch: Ánh chói từ tuyết làm tôi bị đốt mắt.
chói mắt
làm loá mắt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Quản lý mối quan hệ kinh doanh
thuộc về đồng quê, pastoral
bàn tiệc dành cho khách VIP
Ngôn ngữ bản địa
tủ xoay xở
phân loại văn hóa
trải qua scandal
Vĩ đại, phi thường, có tính chất lịch sử