I concur with your opinion.
Dịch: Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
The committee members concurred on the decision.
Dịch: Các thành viên trong ủy ban đã đồng ý về quyết định.
(thời tiết) trở nên xấu hơn, (tình huống) trở nên tồi tệ hơn, (ai đó) tiến gần hơn