The events occurred concurrently.
Dịch: Các sự kiện xảy ra đồng thời.
She was working concurrently on two projects.
Dịch: Cô ấy đang làm việc song song trên hai dự án.
đồng thời
cùng một lúc
sự đồng thời
đồng ý
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Màu xanh lam nhạt, tương tự như màu của nước biển ở vùng nông
áo thời trang
Giao diện sạch
buổi tối vui vẻ
Nghiệp vụ chính
môn bóng đá
món tráng miệng
Cảm ơn thầy/cô