Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bend"

noun
fender-bender
/ˈfɛndərˌbɛndər/

Va chạm nhẹ

noun
fender bender
/ˈfɛndər ˌbɛndər/

Va chạm nhẹ

noun
horseshoe bend
/ˈhɔːrsshubaɪnd/

đối diện vành móng ngựa

noun
river bend
/ˈrɪvər bend/

khúc sông

noun
fire bending
/ˈfaɪər ˌbɛndɪŋ/

hướng hỏa thuật

noun
mind-bending film
/maɪnd ˈbɛndɪŋ fɪlm/

Phim kích thích trí óc, thường gây choáng ngợp hoặc khó hiểu, khiến người xem suy nghĩ và tưởng tượng mạnh mẽ.

noun
bendable measuring tool
/ˈbɛndəbl ˈmɛʒərɪŋ tuːl/

công cụ đo lường có thể uốn cong

verb
bend
/bɛnd/

uốn

verb
bend over
/bɛnd ˈoʊvər/

cúi xuống

noun
bendy bus
/ˈbɛn.di bʌs/

Xe buýt uốn cong

adjective
bendable
/ˈbɛn.də.bəl/

có thể uốn cong

noun
mind-bending movie
/maɪndˈbɛndɪŋ ˈmuvi/

Phim gây rối trí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY