verb
Seize the moment to bend down
/ˌsiːz ðə ˈmoʊmənt tuː bend daʊn/ tranh thủ cúi xuống
noun
horseshoe bend
đối diện vành móng ngựa
noun
mind-bending film
Phim kích thích trí óc, thường gây choáng ngợp hoặc khó hiểu, khiến người xem suy nghĩ và tưởng tượng mạnh mẽ.
noun
bendable measuring tool
công cụ đo lường có thể uốn cong