Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bend"

noun
Sharp bend
/ʃɑːrp bend/

Khúc cua gấp

verb
Seize the moment to bend down
/ˌsiːz ðə ˈmoʊmənt tuː bend daʊn/

tranh thủ cúi xuống

noun
fender-bender
/ˈfɛndərˌbɛndər/

Va chạm nhẹ

noun
fender bender
/ˈfɛndər ˌbɛndər/

Va chạm nhẹ

noun
horseshoe bend
/ˈhɔːrsshubaɪnd/

đối diện vành móng ngựa

noun
river bend
/ˈrɪvər bend/

khúc sông

noun
fire bending
/ˈfaɪər ˌbɛndɪŋ/

hướng hỏa thuật

noun
mind-bending film
/maɪnd ˈbɛndɪŋ fɪlm/

Phim kích thích trí óc, thường gây choáng ngợp hoặc khó hiểu, khiến người xem suy nghĩ và tưởng tượng mạnh mẽ.

noun
bendable measuring tool
/ˈbɛndəbl ˈmɛʒərɪŋ tuːl/

công cụ đo lường có thể uốn cong

verb
bend
/bɛnd/

uốn

verb
bend over
/bɛnd ˈoʊvər/

cúi xuống

noun
bendy bus
/ˈbɛn.di bʌs/

Xe buýt uốn cong

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/12/2025

monsoon climate

/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/

khí hậu mùa gió, N/A

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY