We need to divide the cake into equal parts.
Dịch: Chúng ta cần chia bánh thành các phần bằng nhau.
The teacher asked us to divide the work among ourselves.
Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng ta chia công việc cho nhau.
chia tách
tách rời
sự phân chia
đã chia
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vải thoát nước
vòng xoáy, dòng nước xoáy
cái chong chóng
hoàn trả học phí
Cơ quan giám sát môi trường
nhà thân thiện với môi trường
dịch vụ khách hàng
Sách trang trí hoặc sách hình ảnh lớn thường đặt để trưng bày hoặc trang trí trong phòng khách.