He bought a beautiful timepiece for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ đo thời gian đẹp cho bộ sưu tập của mình.
The antique shop had several exquisite timepieces.
Dịch: Cửa hàng đồ cổ có nhiều đồ đo thời gian tinh xảo.
đồng hồ
đồng hồ treo tường
thời gian
đo thời gian
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Trung tâm kiểm nghiệm
phù hợp hơn với mình
Loét miệng
kế hoạch tài trợ
Hệ sinh sản nam
sắp tới, sắp diễn ra
Món canh mì cua
nhà soạn nhạc