He bought a beautiful timepiece for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ đo thời gian đẹp cho bộ sưu tập của mình.
The antique shop had several exquisite timepieces.
Dịch: Cửa hàng đồ cổ có nhiều đồ đo thời gian tinh xảo.
đồng hồ
đồng hồ treo tường
thời gian
đo thời gian
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tăng trưởng sự giàu có
phụ thuộc vào một điều kiện nào đó
sản xuất công nghiệp
bánh sữa
Thoải mái thành đôi
dưỡng ẩm
phần mềm doanh nghiệp
lượng truy cập