He bought a beautiful timepiece for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ đo thời gian đẹp cho bộ sưu tập của mình.
The antique shop had several exquisite timepieces.
Dịch: Cửa hàng đồ cổ có nhiều đồ đo thời gian tinh xảo.
đồng hồ
đồng hồ treo tường
thời gian
đo thời gian
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thời gian để nói chuyện
phá vỡ, làm vỡ, nghỉ ngơi
bố cục thiết kế
con gái nuôi
Bà (mẹ của cha hoặc mẹ)
Quốc gia tiêu thụ
chi phí vận chuyển
Bệnh viện sản