He bought a beautiful timepiece for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ đo thời gian đẹp cho bộ sưu tập của mình.
The antique shop had several exquisite timepieces.
Dịch: Cửa hàng đồ cổ có nhiều đồ đo thời gian tinh xảo.
đồng hồ
đồng hồ treo tường
thời gian
đo thời gian
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Điều tiết
quản lý động cơ
Giữ gìn sức khỏe
ẩm thực dân tộc
Hợp nhất đất đai
truyền đạt, chuyển giao
Danh sách học sinh xuất sắc
giống khác giới