This car has a turbo engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ tăng áp.
The turbo engine provides more power.
Dịch: Động cơ tăng áp cung cấp nhiều năng lượng hơn.
động cơ tăng áp
bộ tăng áp
12/06/2025
/æd tuː/
sự siết chặt
rút ngắn chuyến thăm
tính tự nhiên
Hội nghị thượng đỉnh công nghệ
lên truyền hình
khách mời VIP
tổng tư lệnh quân đội
Người có khả năng phục hồi, kiên cường