She has always been my biggest rival in sports.
Dịch: Cô ấy luôn là đối thủ lớn nhất của tôi trong thể thao.
The two companies are rivals in the tech industry.
Dịch: Hai công ty này là đối thủ trong ngành công nghệ.
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
cuộc cạnh tranh
cạnh tranh với
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Lễ kỷ niệm năm mới
người vô lại, kẻ xấu
món ăn được xông khói
đấu giá
hiệu ứng 3D sống động
thay đổi liên quan đến tuổi tác
cơn bão đang đến
Quận Thanh Niên