She has always been my biggest rival in sports.
Dịch: Cô ấy luôn là đối thủ lớn nhất của tôi trong thể thao.
The two companies are rivals in the tech industry.
Dịch: Hai công ty này là đối thủ trong ngành công nghệ.
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
cuộc cạnh tranh
cạnh tranh với
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện
Người say rượu, kẻ nghiện rượu
Cảnh trong phim
vịnh nhỏ
sao chổi
nghệ thuật trừu tượng
Đứa trẻ thông minh
không hiệu quả