She has always been my biggest rival in sports.
Dịch: Cô ấy luôn là đối thủ lớn nhất của tôi trong thể thao.
The two companies are rivals in the tech industry.
Dịch: Hai công ty này là đối thủ trong ngành công nghệ.
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
cuộc cạnh tranh
cạnh tranh với
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Sản phẩm đốt mỡ
Giấc mơ ngọt ngào
rủi ro môi trường
mứt gà
hạt lanh
Làm cho gọn gàng, ngăn nắp
cây leo
thiết bị báo khói