She has always been my biggest rival in sports.
Dịch: Cô ấy luôn là đối thủ lớn nhất của tôi trong thể thao.
The two companies are rivals in the tech industry.
Dịch: Hai công ty này là đối thủ trong ngành công nghệ.
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
cuộc cạnh tranh
cạnh tranh với
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Bánh mochi
các dụng cụ pha cà phê
vải kẻ ô, loại vải có hoa văn hình kẻ sọc hoặc kẻ ô
chia tay cầu thủ
kem chống nắng
thu nhập ổn định
bột dừa
người thẳng thắn