She has always been my biggest rival in sports.
Dịch: Cô ấy luôn là đối thủ lớn nhất của tôi trong thể thao.
The two companies are rivals in the tech industry.
Dịch: Hai công ty này là đối thủ trong ngành công nghệ.
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
cuộc cạnh tranh
cạnh tranh với
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Ngày sinh
phức tạp tình hình
vắng mặt được chấp thuận
Bộ bikini gợi cảm
vừa đẹp vừa tiện
đồng cỏ (cánh đồng)
Tâm lý thị trường
chân (số nhiều)