The team emerged as a formidable contender in the championship.
Dịch: Đội bóng đã nổi lên như một đối thủ đáng gờm trong giải vô địch.
She is a formidable contender for the position.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ đáng gờm cho vị trí này.
Hình thức chia sẻ xe, thường có từ hai người trở lên, để đi cùng nhau đến cùng một điểm đến.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.