The design initiative aims to improve urban spaces.
Dịch: Sáng kiến thiết kế nhằm cải thiện không gian đô thị.
She launched a design initiative to promote sustainable architecture.
Dịch: Cô đã khởi xướng một sáng kiến thiết kế để thúc đẩy kiến trúc bền vững.
Sự thay đổi toàn diện trong hệ thống hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc xã hội