We have to contend with a lot of opposition.
Dịch: Chúng ta phải đối phó với rất nhiều sự phản đối.
Fishermen have to contend with storms and other hazards.
Dịch: Ngư dân phải vật lộn với bão và những nguy hiểm khác.
Khủng long ăn thịt nổi tiếng, sống vào cuối kỷ Phấn Trắng.
Giám đốc điều hành cấp phó phụ trách bán hàng