We have to contend with a lot of opposition.
Dịch: Chúng ta phải đối phó với rất nhiều sự phản đối.
Fishermen have to contend with storms and other hazards.
Dịch: Ngư dân phải vật lộn với bão và những nguy hiểm khác.
đương đầu với
giải quyết
vật lộn với
08/11/2025
/lɛt/
bản phác thảo
di chuyển hoặc lướt đi nhanh chóng hoặc mượt mà
khỉ đầu chó
xâm nhập
Hoạt động bổ sung
cá nhân thịnh vượng
hòm tiết kiệm
Khấu hao