She is claiming her right to the property.
Dịch: Cô ấy đang đòi hỏi quyền lợi của mình đối với tài sản.
He is claiming that he was not present at the scene.
Dịch: Anh ấy đang khẳng định rằng anh không có mặt tại hiện trường.
yêu cầu
khẳng định
đòi hỏi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chiếm ưu thế, thắng thế
Vị trí quan trọng, vị trí then chốt
đăng cai giải đấu
nghêu, sò
tám lần, gấp tám
chuột thí nghiệm
Rêu lichen
mũi