The job is very demanding.
Dịch: Công việc này rất đòi hỏi.
She has a demanding personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách khắt khe.
thách thức
nghiêm khắc
sự đòi hỏi
đòi hỏi
12/06/2025
/æd tuː/
sưng nhẹ
luôn sẵn có
Thuế chống bán phá giá
Số liệu sau giao hàng
tính khả dụng của sản phẩm
tranh chấp liên quan
thịt lên men
kết án, lên án