The opposite of love is not hate, it's indifference.
Dịch: Đối diện với tình yêu không phải là sự thù ghét, mà là sự thờ ơ.
He chose the opposite path to avoid the crowd.
Dịch: Anh ấy chọn con đường đối diện để tránh đám đông.
Their opinions are often opposite to each other.
Dịch: Ý kiến của họ thường trái ngược nhau.
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện
Sự kết thúc cảm xúc, quá trình mà một người đạt được cảm giác hoàn thành hoặc bình yên sau một trải nghiệm đau thương.