I enjoy reading in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
Reading helps improve vocabulary.
Dịch: Đọc sách giúp cải thiện vốn từ.
She is dedicated to her reading habits.
Dịch: Cô ấy rất tận tâm với thói quen đọc sách.
sự xem xét
nghiên cứu
khả năng đọc viết
người đọc
đọc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
lối ra
bó hoa nhỏ
ống kính telephoto
Người không hiệu quả
sụp lún
hạ sĩ quan, cấp bậc trong quân đội
thổi phồng công dụng
bằng gỗ