I love to read books.
Dịch: Tôi thích đọc sách.
She read the article carefully.
Dịch: Cô ấy đã đọc bài viết một cách cẩn thận.
đọc kỹ
quét
người đọc
sự đọc
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự phức tạp
Công việc chân tay
cái lòng bàn tay
không phải để có được em
hành động vi phạm
Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu
khiếm khuyết, thiếu thốn
Đoàn quân diễu binh