The commerce secretary announced new trade policies.
Dịch: Bộ trưởng Thương mại đã công bố các chính sách thương mại mới.
She was appointed as the commerce secretary last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Thương mại vào năm ngoái.
Bộ trưởng Thương mại
thương mại
thương mại hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Phân loại theo số
khu phức hợp thể thao
hệ thống điện nhẹ
ống thanh bằng kim loại dùng để đánh nhạc và tạo âm thanh trầm bổng
mâu thuẫn tôn giáo
đồ thủ công mỹ nghệ
sự giữ lại năng lượng
Đăng ký kinh doanh