He won a major title in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đoạt danh hiệu lớn trong cuộc thi.
The team won a major title after many years of effort.
Dịch: Đội tuyển đã đoạt danh hiệu lớn sau nhiều năm nỗ lực.
đoạt giải thưởng lớn
đạt được danh hiệu lớn
người đoạt danh hiệu
danh hiệu lớn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
trứng luộc chín
lễ phục màu trắng
hạt, ngũ cốc
hợp tác hai bên
mãnh liệt, sâu sắc
nghĩa vụ chung
Sự bất ổn địa chính trị
Buôn bán tình dục