He won a major title in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đoạt danh hiệu lớn trong cuộc thi.
The team won a major title after many years of effort.
Dịch: Đội tuyển đã đoạt danh hiệu lớn sau nhiều năm nỗ lực.
đoạt giải thưởng lớn
đạt được danh hiệu lớn
người đoạt danh hiệu
danh hiệu lớn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Tài xế xe ôm công nghệ
thiết bị theo dõi nhịp tim
vở kịch phục trang
giới hạn tiến
sự nhúng
lấp lánh, lóng lánh
cây trồng chủ lực
Ví điện tử