The ride-hailing driver arrived promptly.
Dịch: Tài xế xe ôm công nghệ đến rất đúng giờ.
He works as a ride-hailing driver to support his family.
Dịch: Anh ấy làm tài xế xe ôm công nghệ để nuôi sống gia đình.
Tài xế ứng dụng taxi
Tài xế mạng lưới giao thông
ứng dụng gọi xe
gọi xe
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
giảng viên, người hướng dẫn
Điểm quan trọng
danh sách liên kết
Trò chơi nhảy lò cò
Mối quan hệ trong giới showbiz
vóc dáng hấp dẫn
không tế nhị, vụng về
đại diện công nhân