The heart rate monitor helps athletes track their performance.
Dịch: Thiết bị theo dõi nhịp tim giúp các vận động viên theo dõi hiệu suất của họ.
She wore a heart rate monitor during her workout.
Dịch: Cô ấy đã đeo thiết bị theo dõi nhịp tim trong suốt buổi tập.