The expectant mother attended prenatal classes.
Dịch: Người mẹ đang mang thai tham gia các lớp học trước sinh.
She bought clothes for her expectant mother friend.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo cho người bạn đang mang thai.
người phụ nữ mang thai
mẹ tương lai
sự mong đợi
mong chờ
07/11/2025
/bɛt/
cấp độ, hạng, điểm số
bức tranh
súp rau sam
những năm gần đây
cá biển
Trạm sạc xe điện
buổi thi chiều
chỉ số nhiệt