The shelves were covered with knick-knacks.
Dịch: Các kệ được phủ đầy đồ trang trí nhỏ.
She sells knick-knacks at the flea market.
Dịch: Cô ấy bán đồ lặt vặt ở chợ trời.
Đồ trang sức rẻ tiền
Đồ trang sức rẻ tiền, đồ chơi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
trực thăng
lũy thừa
kênh đầu tư an toàn
kỹ sư kết cấu
giờ tan tầm
mã định danh
tóc xoăn, tóc gợn sóng
quỷ, ác quỷ