I sweat a lot when I exercise.
Dịch: Tôi đổ mồ hôi rất nhiều khi tập thể dục.
He started to sweat a lot after the news.
Dịch: Anh ấy bắt đầu đổ mồ hôi nhiều sau khi nghe tin.
toát mồ hôi đầm đìa
đổ mồ hôi như tắm
mồ hôi
ướt đẫm mồ hôi
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
áp dụng các biện pháp mạnh mẽ, quyết liệt
Truyền thống ẩm thực
ứng dụng công nghệ
bảng dự án
sự cống hiến
Nội dung thịnh hành
Thương mại quốc tế
An ninh nông nghiệp