He began to perspire in the heat.
Dịch: Anh ấy bắt đầu đổ mồ hôi trong cái nóng.
The athletes were perspiring after the intense workout.
Dịch: Các vận động viên đã đổ mồ hôi sau buổi tập luyện căng thẳng.
đổ mồ hôi
tiết ra
mồ hôi
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
(từ lóng) người hâm mộ cuồng nhiệt, fan cuồng
Tóm tắt các lý do
siêu nhân trong hình hài người thường
thiết bị phát nhạc
Kể lại những cuộc gặp gỡ lãng mạn
Thị trường việc làm
công nghệ in ấn đồ họa
Cài đặt tài khoản