His palms were sweaty.
Dịch: Lòng bàn tay anh ấy ướt đẫm mồ hôi.
I get sweaty when I am nervous.
Dịch: Tôi bị toát mồ hôi khi lo lắng.
đổ mồ hôi
ẩm ướt
mồ hôi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thanh toán bằng thẻ ghi nợ
Ôi trời ơi
địa phương
Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung
quản lý giáo dục đại học
Món ăn chế biến chậm
vùng đầu
đừng khóc