The liaison pilot coordinated with ground troops.
Dịch: Phi công liên lạc đã phối hợp với quân đội trên mặt đất.
He served as a liaison pilot during the war.
Dịch: Ông từng là một phi công liên lạc trong chiến tranh.
sĩ quan liên lạc trên không
phi công làm công tác liên lạc
liên lạc
giữ liên lạc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thần thờ trong gia đình
liên quan đến đổi mới
người trông nhà
công việc chính
tiến gần, tiếp cận
kiểu dữ liệu
muối làm từ nước biển
Âm nhạc thương mại