Credit demand is increasing.
Dịch: Nhu cầu tín dụng đang tăng lên.
The bank is assessing credit demand.
Dịch: Ngân hàng đang đánh giá nhu cầu tín dụng.
nhu cầu vay vốn
nhu cầu vay nợ
yêu cầu tín dụng
liên quan đến tín dụng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
sự sắp xếp
kềm chế, kiềm chế
Máy chạy bộ
viết sáng tạo
vi sinh vật gây hại
cặp đôi kín tiếng
Có chuyện gì vậy?
Thứ năm trong tuần