The police are conducting a fire investigation.
Dịch: Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ cháy.
The fire investigation revealed evidence of arson.
Dịch: Cuộc điều tra vụ cháy đã tiết lộ bằng chứng về hành vi cố ý đốt.
điều tra nguyên nhân gây hỏa hoạn
điều tra về vụ cháy
điều tra vụ cháy
cuộc điều tra
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Vượt trội hơn, đánh bại
nhiều địa điểm
Khối hộp lơ lửng
có nguy cơ
các cơ sở hiện đại
Người điều phối nhóm
truyện tranh trực tuyến
người ăn nhiều