The police are conducting a fire investigation.
Dịch: Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ cháy.
The fire investigation revealed evidence of arson.
Dịch: Cuộc điều tra vụ cháy đã tiết lộ bằng chứng về hành vi cố ý đốt.
điều tra nguyên nhân gây hỏa hoạn
điều tra về vụ cháy
điều tra vụ cháy
cuộc điều tra
07/11/2025
/bɛt/
bóp méo sự thật
sắp xếp thẳng hàng
diễn đạt, thể hiện rõ ràng
Bánh tráng miệng
trí thông minh thấp
tiệc ngủ
Sự rộng rãi, tính hào phóng
Rách dây chằng