The investigative report revealed new evidence.
Dịch: Báo cáo điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.
She works for an investigative journalism organization.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tổ chức báo chí điều tra.
tò mò
thăm dò
cuộc điều tra
nhà điều tra
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bảng dự án
sự kết hợp thành công
Cuộc sống bền vững
bực bội, tức giận
sao Lộc Huân chiếu rồi
người yêu thời thơ ấu
nàng WAG
trang điểm phong cách Espresso