The company is conducting a fraud investigation.
Dịch: Công ty đang tiến hành một cuộc điều tra gian lận.
He was arrested for fraud after a thorough investigation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
điều tra về gian lận
kiểm tra gian lận
điều tra gian lận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhạy cảm với mùi
sản phẩm tươi
quen với
người tư vấn nghề nghiệp
tôm sông
luật thương mại
cuộc đấu tay đôi
chuẩn mực kế toán