The company is conducting a fraud investigation.
Dịch: Công ty đang tiến hành một cuộc điều tra gian lận.
He was arrested for fraud after a thorough investigation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
điều tra về gian lận
kiểm tra gian lận
điều tra gian lận
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Hành động cuộn điện thoại một cách lo lắng
Thiết bị bền
Đánh tan, đánh bại hoàn toàn
dân số thưa thớt
một mình
chi nhánh, chi thể
lỗi tự đánh hỏng
vai chính