The company is conducting a fraud investigation.
Dịch: Công ty đang tiến hành một cuộc điều tra gian lận.
He was arrested for fraud after a thorough investigation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
điều tra về gian lận
kiểm tra gian lận
điều tra gian lận
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phiếu gửi hàng
món chim nướng
cuộc sống giàu có
Nỗi lo lắng về môi trường
xả thải ra sông
kỹ năng sử dụng cung
sự nhanh nhẹn trí tuệ
Du lịch giải trí