The balloon floated upward into the sky.
Dịch: Chiếc bóng bay lên trời.
The company's profits are moving upward this quarter.
Dịch: Lợi nhuận của công ty đang tăng lên trong quý này.
hướng lên
nâng cao
sự hướng lên
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cấu trúc thống nhất
hệ thống khí hậu
Xe đã qua sử dụng
mũi rộng
mặt nạ che mặt hoặc bọc mặt
Khu nghỉ dưỡng
Nhân viên thu hút tài năng
Tuân thủ quy trình