Her brilliant acting won her an Oscar.
Dịch: Diễn xuất xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành được một giải Oscar.
The play was praised for its brilliant acting.
Dịch: Vở kịch được ca ngợi vì diễn xuất xuất sắc.
Màn trình diễn xuất sắc
Diễn xuất phi thường
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
tiểu thuyết
Quản lý lớp học
nấu ăn
người sáng tạo nội dung
hãng phim
chức vô địch duy nhất
điều phối
linh hồn lưu đày