The farm covers a large area of land.
Dịch: Nông trại này bao phủ một diện tích đất lớn.
They purchased a new area of land for development.
Dịch: Họ đã mua một khu vực đất mới để phát triển.
vùng đất
mảnh đất
khu vực
rộng rãi
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
Báo Nhân Dân
Pháp, nguyên lý, giáo lý trong đạo Phật
máy trộn đứng
kìm nén cảm xúc
thị trấn cổ
hợp đồng chuyển nhượng
quấn chặt, ấm áp lại
Phong cách dễ thương