He gobbled up the food in minutes.
Dịch: Anh ta nuốt chửng thức ăn chỉ trong vài phút.
She gobbed her words out in a hurry.
Dịch: Cô ấy nói ra những từ đó một cách vội vàng.
nuốt chửng
ăn ngấu nghiến
người nuốt chửng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thuộc về Bengal, một vùng ở Ấn Độ và Bangladesh
không góp tiền chung
Nói xấu sau lưng
đánh giá
thuộc về không gian
tình hình kinh tế
thịt khô
sự hiểu biết rõ ràng