The balloon is bursting.
Dịch: Quả bóng sắp nổ tung.
She is bursting with joy.
Dịch: Cô ấy tràn đầy niềm vui.
nổ tung
phun trào
tràn đầy
nổ, vỡ
sự nổ, sự vỡ
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
vòng chân
các loài nhiệt đới
phu nhân hào môn
tính tỷ lệ
Cơ quan bảo vệ nông nghiệp
sủi bọt
thỏa thuận ô
Người kiểm tra an toàn