The adverse development of the pandemic has impacted the economy.
Dịch: Diễn biến bất lợi của đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
We need to prepare for any adverse developments.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho mọi diễn biến bất lợi.
xu hướng không thuận lợi
bước ngoặt tiêu cực
bất lợi
nghịch cảnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mệnh đề điều kiện
thời điểm
Xã hội công nghiệp
gà địa phương
khách hàng quay lại
sự ngăn chặn, sự răn đe
Xin lỗi vì đã làm phiền
làm mát chủ động