The manager asked for a status report on the project.
Dịch: Người quản lý yêu cầu báo cáo tình trạng về dự án.
We need to prepare a status report before the meeting.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo tình trạng trước cuộc họp.
báo cáo tiến độ
báo cáo cập nhật
tình trạng
báo cáo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phòng thanh toán
Bản đồ hòa hợp
kế hoạch quản lý rủi ro
Muối biển
sự khử trùng
chữ ký âm
nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh
váy cưới