Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Foul"

noun
Foulness
/ˈfaʊlnəs/

Sự hôi hám, sự bẩn thỉu

verb
Emit a foul odor
/ɪˈmɪt ə faʊl ˈoʊdər/

phát tán mùi hôi thối

noun
foul in the penalty area
/faʊl ɪn ðə ˈpɛnəlti ˈɛəriə/

phạm lỗi trong vòng cấm

adjective/noun/verb
foul
/faʊl/

hôi thối, bẩn thỉu

noun
foul play
/faʊl pleɪ/

hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp, đặc biệt trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh.

adjective
foul-smelling
/faʊlˈsmɛlɪŋ/

Có mùi hôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY