Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Foul"

noun
foul language
/faʊl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ tục tĩu

noun
Foulness
/ˈfaʊlnəs/

Sự hôi hám, sự bẩn thỉu

verb
Emit a foul odor
/ɪˈmɪt ə faʊl ˈoʊdər/

phát tán mùi hôi thối

noun
foul in the penalty area
/faʊl ɪn ðə ˈpɛnəlti ˈɛəriə/

phạm lỗi trong vòng cấm

adjective/noun/verb
foul
/faʊl/

hôi thối, bẩn thỉu

noun
foul play
/faʊl pleɪ/

hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp, đặc biệt trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh.

adjective
foul-smelling
/faʊlˈsmɛlɪŋ/

Có mùi hôi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY