He is scoring high marks in his exams.
Dịch: Anh ấy đang ghi điểm cao trong các kỳ thi.
The scoring system is quite complex.
Dịch: Hệ thống ghi điểm khá phức tạp.
She scored a goal in the last minute of the game.
Dịch: Cô ấy đã ghi bàn ở phút cuối của trận đấu.