The appointment decision was made after careful consideration.
Dịch: Quyết định về cuộc hẹn đã được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng.
She feels that the appointment decision could have been better.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rằng quyết định về cuộc hẹn có thể tốt hơn.
They need to finalize the appointment decision by tomorrow.
Dịch: Họ cần hoàn thiện quyết định về cuộc hẹn trước ngày mai.