She is pointing at the map.
Dịch: Cô ấy đang chỉ vào bản đồ.
He was pointing out the mistakes in the report.
Dịch: Anh ấy đã chỉ ra những sai sót trong báo cáo.
The teacher is pointing to the board.
Dịch: Giáo viên đang chỉ vào bảng.
chỉ ra
ra hiệu
chỉ định
cái chỉ
chỉ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Bỏ bữa sáng
bản tường trình chi tiết
nhựa giống như kính
Cây cảnh
hồ sơ bệnh án
Ngăn kéo tủ lạnh
khu vườn tràn ngập cây xanh
đã được dọn dẹp