She is pointing at the map.
Dịch: Cô ấy đang chỉ vào bản đồ.
He was pointing out the mistakes in the report.
Dịch: Anh ấy đã chỉ ra những sai sót trong báo cáo.
The teacher is pointing to the board.
Dịch: Giáo viên đang chỉ vào bảng.
chỉ ra
ra hiệu
chỉ định
cái chỉ
chỉ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người quay vòng, người quay tơ, người quay vòng chơi
Tùy chỉnh ô tô
rước bực vào thân
khao khát tự do
việc xây nhà
an toàn di tích
cơn đau (bệnh)
Hạn chế trong quá trình đánh giá hoặc xét duyệt