This is a high-interest bank.
Dịch: Đây là một ngân hàng lãi lớn.
He deposited his money in a high-interest bank.
Dịch: Anh ấy đã gửi tiền của mình vào một ngân hàng lãi lớn.
ngân hàng lợi nhuận cao
lãi suất
cao
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mối quan hệ tiến triển
Hệ sinh thái khởi nghiệp
sự thay đổi khí hậu
chồng đại gia
thảo quả
củ nghệ Jerusalem
Âm nhạc trước năm 1945
dân mạng ngỡ ngàng