The fire service responded quickly to the emergency.
Dịch: Dịch vụ cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp.
He works for the local fire service.
Dịch: Anh ấy làm việc cho dịch vụ cứu hỏa địa phương.
cục cứu hỏa
đội cứu hỏa
lính cứu hỏa
dập tắt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
lún đất
chính sách hậu mãi
bồi thường ban đầu
bánh gạo
tình trạng nguy kịch
Dịch vụ cạnh tranh
ốc sên, con sên
Quản lý nguồn nhân lực