I bought a yellow apple from the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả táo vàng từ chợ.
The yellow apple is my favorite snack.
Dịch: Quả táo vàng là món ăn vặt yêu thích của tôi.
DJ (disc jockey), người chơi đĩa nhạc hoặc phối âm trong các buổi biểu diễn âm nhạc
Ẩn dụ thay thế, phương thức sử dụng tên gọi của một đối tượng để đề cập đến một đối tượng khác có mối liên hệ gần gũi hoặc liên quan đến nó trong ngữ cảnh.