I bought a yellow apple from the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả táo vàng từ chợ.
The yellow apple is my favorite snack.
Dịch: Quả táo vàng là món ăn vặt yêu thích của tôi.
táo vàng
trái vàng
táo
vàng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Thân hình cân đối, săn chắc
Phẫu thuật mạch máu
nhóm sinh viên có thành tích tốt nhất
tài lộc không ghé của người nôn nóng
phản ứng ban đầu
gây ra tai nạn
chấm phạt đền
Thu nhập của chính phủ