This is a leading bank in the country.
Dịch: Đây là một ngân hàng hàng đầu trong nước.
The leading bank announced record profits.
Dịch: Ngân hàng hàng đầu đã công bố lợi nhuận kỷ lục.
ngân hàng top đầu
ngân hàng lớn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trao đổi hàng hóa
trái thơm
chất nhớt
sự phát tán
Cái mái chèo; chèo (trong thể thao dưới nước hoặc tàu thuyền)
sư tử
báo cáo lãi lỗ
ngôn ngữ phổ biến